🌟 국제 우편 (國際郵便)

1. 다른 나라에 있는 사람들과 주고받는 우편.

1. BƯU CHÍNH QUỐC TẾ: Bưu chính qua lại với người ở nước khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 국제 우편 비용.
    International postal costs.
  • Google translate 국제 우편 요금.
    International postage.
  • Google translate 국제 우편 취급.
    International mail handling.
  • Google translate 국제 우편을 보내다.
    Send international mail.
  • Google translate 국제 우편을 부치다.
    Sending international mail.
  • Google translate 언니는 국제 우편을 보내기 위해 우체국에 갔다.
    My sister went to the post office to send international mail.
  • Google translate 나는 미국에 사는 언니에게 국제 우편으로 편지를 보냈다.
    I sent a letter to my sister in america by international mail.
  • Google translate 소포의 무게와 배송 거리에 따라 국제 우편 요금이 달라진다.
    International postal charges vary depending on the weight of the package and the distance of delivery.

국제 우편: international mail,こくさいゆうびん【国際郵便】,courrier international,correo internacional,البريد الدولي,олон улсын шуудан илгээмж, улс хоорондын шуудан илгээмж,bưu chính quốc tế,ไปรษณียภัณฑ์ระหว่างประเทศ,pos internasional,международное почтовое отправление,国际邮件,

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Vấn đề xã hội (67) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Diễn tả vị trí (70) Nói về lỗi lầm (28) Thông tin địa lí (138) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Triết học, luân lí (86) Vấn đề môi trường (226) Luật (42) Tôn giáo (43) Dáng vẻ bề ngoài (121) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Diễn tả ngoại hình (97) Sinh hoạt nhà ở (159) Tìm đường (20) Cách nói ngày tháng (59) Mối quan hệ con người (52) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Chào hỏi (17) Sức khỏe (155) Nghệ thuật (23) Việc nhà (48) Chính trị (149) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sở thích (103) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (52)